Thiết kế độc lập, hoàn toàn tự động cho kết quả nhanh, chính xác và tiết kiệm thời gian, phù hợp với người sử dụng thường xuyên với tính năng nghiên cứu và phát triển đặc tính của mẫu thử
Đặc tính nổi bật của máy đo thẩm thấu hơi nước W 3/34
- Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM F-1249. TAPPI T557. JIS K7129. ISO 15106-2 Tuân theo tiêu chuẩn CE/CSA/UL
- TotalCal™ (Công cụ tính toán được thiết kế riêng)
- Stand alone with integrated computer (Thiết kế độc lập với tính toán thông minh)
- Intuitive touch screen interface (Giao diện màn hình cảm ứng dễ sử dụng)
- On-board data storage (Tự động lưu dữ liệu)
- Fully automated testing (Thử nghiệm hoàn toàn tự động)
- Advanced testing with manual control (Thử nghiệm nâng cao giúp nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và thuộc tính vật liệu với thông số điều khiển)
- Faster time to results (Thời gian cho kết quả nhanh hơn rất nhiều so với model cũ)
- Faster set up (Thiết lập thông số dễ dàng)
- Easy film placement (Thao tác vị trí đặt film thử dễ dàng)
- Horizontal pneumatically clamped test cells (Thiết kế kẹp mẫu khí nén dạng nằm ngang giúp dễ dàng thực hiện)
- Auto control of RH, pressure and flow (Tự động điều chỉnh RH, áp suất, dòng khí mang )
- Auto temperature control (Tự động điều khiển nhiệt độ)
- Auto sequential testing (Tự động kiểm tra tuần tự các bước thử)
- Auto test save and printing (Tự động lưu kết quả và in)
- Package testing adapter (Optional) - Lựa chọn thêm bộ phụ kiện thử cho chai
- High purge rate for packages (Dòng khí mang có độ sạch cao phục vụ cho việc thử chai)
- Fast, simple change from wet to dry testing (Thay đổi dễ dàng và đơn giản từ chế độ thử khô sang thử ướt)
- TruSeal® test cell
- Ethernet and USB ready (Dễ dàng kết nối Ethernet và USB)
- Gas saver (Tiết kiệm khí thử rất nhiều so với các model cũ)
- Sensor over-range protection (Sensor được bảo vệ tốt hơn)
- Circuit board protection (Có cầu trì bảo vệ bo mạch)
- Built-in calendar (Xây dụng lịch)
- Remote diagnosis (Điều khiển thông số từ xa)
- Individual Zero obtained on actual sample
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Range
|
|
|
g/(m2 · day)
|
g/(100 in2 · day)
|
g/(pkg · day)
|
0.005 – 100
|
0.0003 – 6.45
|
0.000025 – 0.5
|
- Repeatability(cấp chính xác): ±0.005 g/(m2 · d) or 2% of reading whichever is greater at 50 cm2
- Resolution(Độ phân giải): 0.001 g/(m2 · d)
- Temperature test range(Nhiệt độ thử): 10Cto 40C ±0.2 C
- Film test cells per module(Số lượng cells mẫu trên modul): 2 x 50 cm2 (pneumatic clamping cells)
- Package testing(Thử nghiệm chai): Optional package testing adapter cells available
- Relative Humidity Range (RH):Độ ẩm ngưng tụ
- Films - 0%. 5% – 90% and 100%
- Carrier gas - Not controlled by instrument - Use Dry Nitrogen
- Packages - Ambient or controlled by environmental chamber
- Test sample size(Kích thước mẫu thử)
- Films - 4.0 in x 4.0 in (10.2 cm x 10.2 cm)
- Packages - Up to 3 liters per package
- Test database: Automatically saves up to 100 tests (Lưu dữ liệu thử đến 100 mẫu)
- Automatic sequential testing (Khả năng thử tuần tự): With setup, test 10 different RH and temperature parameters for the same film
- User interface (Giao diện)
- Ethernet and USB ready (Kết nối)
- Touch screen with optional keyboard and mouse, remote access capable with optional PERM-NET™ Lite