Model DCA-10LSX Xuất xứ Nhật Bản Thông số máy phát điện Kiểu máy phát Không chổi than, tự kích từ, 4 cực, từ trường quay Điều chỉnh điện áp AVR Số pha 1 pha Phần...
Model |
DCA-10LSX |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Thông số máy phát điện |
|
Kiểu máy phát |
Không chổi than, tự kích từ, 4 cực, từ trường quay |
Điều chỉnh điện áp |
AVR |
Số pha |
1 pha |
Phần động cơ |
|
Nhà sản xuất |
KUBOTA |
Model |
D1403-K3A |
Kiểu động cơ |
Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió |
Số xilanh |
3 |
Công suất định mức (kW) |
10.2 |
Tốc độ động cơ (vòng/phút) |
1500 |
Hệ thống khởi động |
Đề điện |
Nhiên liệu sử dụng |
Diesel thông thường |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
62 |
Tiêu hao nhiêu liệu tại 75% tải (lít/h) |
2.3 |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) |
5.6 |
Dung tích dầu nước làm mát (lít) |
6.4 |
Hệ thống điều khiển, hiển thị |
|
Khóa cấp nguồn khởi động |
Có |
Đồng hồ đo điện áp, tần số, dòng điện |
Có |
Núm điều chỉnh điện áp |
Có |
Vít điều chỉnh tần số |
Có |
Đồng hồ đo thời gian vận hành |
Có |
Đèn báo mức nhiên liệu |
Có |
Đèn báo sấy động cơ |
Có |
Cực đấu cấp nguồn cho phụ tải |
Có |
Hệ thống bảo vệ, cảnh báo |
Có |
Aptomat bảo vệ |
Có |
Các thông số khác |
|
Trọng lượng (kg) |
503 |